Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Lexus RX IV

2015 - 2019
31 ảnh
29 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

29 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
STANDART 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.2 sec. so sánh
COMFORT 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.2 sec. so sánh
EXECUTIVE 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
EXECUTIVE 3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.9 sec. so sánh
F SPORT EXECUTIVE 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
F SPORT LUXURY 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
F SPORT LUXURY 3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.9 sec. so sánh
PREMIUM 3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.9 sec. so sánh
LUXURY 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
EXCLUSIVE 3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.9 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.7 sec. so sánh
PREMIUM 3.5 CVT - cvt 313 hp 7.7 sec. so sánh
EXCLUSIVE 3.5 CVT - cvt 313 hp 7.7 sec. so sánh
EXECUTIVE 3.5 AT - tự động (8) 294 hp 8.1 sec. so sánh
PREMIUM 3.5 AT - tự động (8) 294 hp 8.1 sec. so sánh
EXCLUSIVE 3.5 AT - tự động (8) 294 hp 8.1 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 290 hp 7.9 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 290 hp 7.9 sec. so sánh
3.5 CVT - cvt 313 hp 8.1 sec. so sánh
STANDARD 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.2 sec. so sánh
STANDARD 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.2 sec. so sánh
EXECUTIVE 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.2 sec. so sánh
EXECUTIVE 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
BLACK ROYAL 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
BLACK ROYAL 3.5 AT - tự động (8) 300 hp 7.9 sec. so sánh
EXECUTIVE+ 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
F SPORT EXECUTIVE 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
LUXURY 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
LUXURY SAFETY 2.0 AT - tự động (6) 238 hp 9.5 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!